公的不法妨害

sự vi phạm trật tự công cộng, người có cách cư xử làm cho mọi người khó chịu

こうてきふほうぼうがい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu こうてきふほうぼうがい
公的不法妨害
こうてきふほうぼうがい
<PHáP> sự vi phạm trật tự công cộng, <THGT> người có cách cư xử làm cho mọi người khó chịu
こうてきふほうぼうがい
<PHáP> sự vi phạm trật tự công cộng, <THGT> người có cách cư xử làm cho mọi người khó chịu
Các từ liên quan tới こうてきふほうぼうがい
điều lầm lỗi; việc làm có hại
sự gây trở ngại, sự quấy rầy; điều gây trở ngại, sự can thiệp, sự xen vào, sự dính vào, sự giao thoa, sự nhiễu, sự đá chân nọ vào chân kia, (thể dục, thể thao) sự chặn trái phép; sự cản đối phương cho đồng đội dắt bóng lên; sự phạt việc chặn trái phép, sự chạm vào nhau, sự đụng vào nhau; sự đối lập với nhau
ngoại giao, có tài ngoại giao; có tính chất ngoại giao, văn thư công
bã nho dùng làn giấm, thùng gây giấm nho, cây cải dầu, sự cướp đoạt, sự cưỡng đoạt, sự chiếm đoạt, sự hâm hiếp, sự cưỡng dâm, cướp đoạt, cưỡng đoạt, chiếm đoạt, hâm hiếp, cưỡng dâm
cách tách kim loại quý bằng cupen
sao chổi
người đi lang thang, người nay đây mai đó, con vật lạc đàn, người lầm đường lạc lối
người quay tơ, xa quay tơ, thợ tiện, (thể dục, thể thao) động tác xoay tròn người, spinneret