ふうらいぼう
Người đi lang thang, người nay đây mai đó, con vật lạc đàn, người lầm đường lạc lối
Lang thang, lêu lổng, cầu bơ cầu bất, vẩn vơ, người lang thang lêu lổng, tên du đãng, đi lang thang lêu lổng
Thợ đi làm rong, ma cà bông, kẻ sống lang thang, đi rong kiếm việc làm, đi lang thang lêu lỏng

ふうらいぼう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ふうらいぼう
ふうらいぼう
người đi lang thang, người nay đây mai đó, con vật lạc đàn.
風来坊
ふうらいぼう
người đi lang thang
Các từ liên quan tới ふうらいぼう
người luồn lách
người luồn lách
sự giết (người, vật) để cúng thần, người bị giết để cúng thần; vật bị giết để cúng thần, sự hy sinh, sự bán lỗ; hàng bán lỗ; sự lỗ, cúng, cúng tế, hy sinh, bán lỗ
うふふ うふふ
cười khúc khích
草ぼうぼう くさぼうぼう
đầy cỏ
ông này, ông nọ, ông nào đó; ai, cái này cái nọ, thế này thế nọ
ふうふう ふーふー フーフー フウフウ フゥフゥ
sound of heavy breathing
bã nho dùng làn giấm, thùng gây giấm nho, cây cải dầu, sự cướp đoạt, sự cưỡng đoạt, sự chiếm đoạt, sự hâm hiếp, sự cưỡng dâm, cướp đoạt, cưỡng đoạt, chiếm đoạt, hâm hiếp, cưỡng dâm