Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
光電
こうでん ひかりでん
quang điện
こうでん
香典
đồ cúng (trong đám tang)
口伝
くでん こうでん くちづて
Sự truyền miệng
公電
công điện, bức công điện
公田
こうでん くでん
ruộng đất công
耕田
việc cày ruộng
香奠
quà chia buồn
乞巧奠 きっこうでん きこうでん
Festival to Plead for Skills (progenitor festival of Tanabata)
こうでんし
quang điện tử
せんこうでんきゅう
flash bulb
お香典 おこうでん
Tiền phúng điếu ma chay
光電センサ こうでんセンサ
cảm biến quang điện
光電池 こうでんち
pin mặt trời, pin quang điện
高電位 こうでんい
cao - điện áp
「QUANG ĐIỆN」
Đăng nhập để xem giải thích