光電
こうでん ひかりでん「QUANG ĐIỆN」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ sở hữu cách thêm の
Quang điện

こうでん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu こうでん
光電
こうでん ひかりでん
quang điện
こうでん
quang điện
香典
こうでん
đồ cúng (trong đám tang)
口伝
くでん こうでん くちづて
Sự truyền miệng
公電
こうでん
công điện, bức công điện
公田
こうでん くでん
ruộng đất công
耕田
こうでん
việc cày ruộng
香奠
こうでん
quà chia buồn