Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
高位 こうい
đẳng cấp cao
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
電位 でんい
điện thế
高位高官 こういこうかん
người có chức vụ cao
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
電極電位 でんきょくでんい
điện thế điện cực
高位株 こういかぶ
cổ phiếu bán chạy nhất, cổ phiếu giá cao