Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こうどうきちにち
lucky day
黄道吉日
おうどうきちにち こうどうきちにち
ngày may mắn
おうどうきちにち
きこうち
cảng ghé, <THGT> trạm dừng chân
どうち
tính tương đương; sự tương đương
どにち
cuối tuần, đi nghỉ cuối tuần, đi thăm cuối tuần
どち狂う どちぐるう
đùa giỡn
ちこう
thung lũng được tạo nên do sự lún xuống của vỏ trái đất
こうくうきち
căn cứ không quân
ちゅうこうき
người làm ruộng, người trồng trọt, máy xới
Đăng nhập để xem giải thích