中耕機
ちゅうこうき「TRUNG CANH KI」
☆ Danh từ
Người làm ruộng, người trồng trọt, máy xới

Từ đồng nghĩa của 中耕機
noun
ちゅうこうき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ちゅうこうき
中耕機
ちゅうこうき
người làm ruộng, người trồng trọt, máy xới
ちゅうこうき
người làm ruộng, người trồng trọt, máy xới
Các từ liên quan tới ちゅうこうき
cái chày, trên đe dưới búa, giã bằng chày, đập bằng chày, bọ cánh cứng, người cận thị, mù hoàn toàn, đi vội vã, đi tất tưởi, đi ra, đi chơi beetle off, away), cheo leo, nhô ra, treo trên sợi tóc, cau lại có vẻ đe doạ (trán, lông mày), rậm như sâu róm
trạm vũ trụ
tình trạng cổ xưa, đời xưa, người đời xưa, cổ nhân, đồ cổ, tác phẩm mỹ thuật đời xưa; di tích cổ, phong tục đời xưa, việc đời xưa
ちゅうちゅう吸う ちゅうちゅうすう
hút; mút; bú.
cảng ghé, <THGT> trạm dừng chân
số nhiều foraminifera, foraminiferrs, trùng có lỗ
sự bay vào vũ trụ, cuộc bay vào vũ trụ
lòng trung thành, lòng trung nghĩa, lòng trung kiên