小女子
こうなご コウナゴ しょうじょし「TIỂU NỮ TỬ」
☆ Danh từ
Lancefish trẻ; cái thương cát trẻ

こうなご được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu こうなご
小女子
こうなご コウナゴ しょうじょし
lancefish trẻ
こうなご
young lancefish
Các từ liên quan tới こうなご
người kỳ cựu, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) cựu binh, kỳ cựu, nghĩa Mỹ) cựu chiến binh
粉々 こなごな
tan nát, tan tành
粉粉 こなごな
trong những mảnh rất nhỏ
稲子 いなご こう いな ご
Con châu chấu
sự sinh đẻ, lễ Thánh đản, ảnh Chúa giáng sinh, số tử vi
từ thường dùng; từ thông dụng
ngũ tấu; tấu năm bè
thần thanh, thiêng liêng, tuyệt diệu, tuyệt trần, siêu phàm, nhà thần học, đoán, tiên đoán, bói