五重項 ごじゅう こう
ngũ tấu; tấu năm bè
りゅうこうご
từ thường dùng; từ thông dụng
こじゅうと
chị dâu, cô em dâu; chị vợ, cô em vợ
じゅっこう
sự suy nghĩ cân nhắc kỹ, sự suy tính thiệt hơn; sự thận trọng, cuộc bàn cãi, sự thong thả; tính khoan thai, tính không vội vàng
じゅうこん
sự lấy hai vợ, sự lấy hai chồng