Kết quả tra cứu こうはんい
Các từ liên quan tới こうはんい
広範囲
こうはんい
「QUẢNG PHẠM VI」
☆ Danh từ
◆ Phạm vi rộng lớn
広範囲
にわたった
海
の
汚染
が、
問題
になっている。
Biển ô nhiễm trong cả phạm vi rộng lớn thực sự là vấn đề nghiêm trọng.

Đăng nhập để xem giải thích
こうはんい
「QUẢNG PHẠM VI」
Đăng nhập để xem giải thích