配管工
はいかんこう「PHỐI QUẢN CÔNG」
☆ Danh từ
Thợ hàn chì

Từ đồng nghĩa của 配管工
noun
はいかんこう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu はいかんこう
配管工
はいかんこう
thợ hàn chì
はいかんこう
thợ hàn chì
Các từ liên quan tới はいかんこう
nghề hàn chì; thuật hàn chì, đồ hàn chì (ống nước, bể chứa nước), sự đo độ sâu
配管工事 はいかんこうじ
hệ thống ống nước
配管工具セット はいかんこうぐセット
bộ dụng cụ sửa ống nước
配管工業 はいかんこうぎょう
nghề hàn chì
空調配管工具 くうちょうはいかんこうぐ
đồ dụng cụ cho việc lắp đặt ống dẫn hệ thống điều hòa không khí
rộng, rộng rãi, bao quát, quảng canh
sự vi phạm, sự xâm phạm; sự làm trái, sự hãm hiếp, sự phá rối, sự xúc phạm
sân nhà, toà án; quan toà; phiên toà, cung diện ; triều đình; quần thần; buổi chầu, (thể dục, thể thao) sân, phố cụt, sự ve vãn, sẹ tán tỉnh, mất quyền thưa kiện, lỗi thời không còn thích hợp; không có căn cứ, tìm cách đạt được, cầu, tranh thủ, ve vãn, tán tỉnh, tỏ tình, tìm hiểu, quyến rũ, đón lấy, rước lấy, chuốc lấy