こてんは
Trường phái cổ điển+ Xem Classical economics.

こてんは được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu こてんは
こてんは
Trường phái cổ điển+ Xem Classical economics.
古典派
こてんは
Trường phái cổ điển+ Xem Classical economics.
Các từ liên quan tới こてんは
新古典派 しんこてんは
phái tân cổ điển
chưa từng nghe thấy, chưa từng có
はんだこてテスター はんだこてテスター
máy kiểm tra mỏ hàn thiếc
sân nhà, toà án; quan toà; phiên toà, cung diện ; triều đình; quần thần; buổi chầu, (thể dục, thể thao) sân, phố cụt, sự ve vãn, sẹ tán tỉnh, mất quyền thưa kiện, lỗi thời không còn thích hợp; không có căn cứ, tìm cách đạt được, cầu, tranh thủ, ve vãn, tán tỉnh, tỏ tình, tìm hiểu, quyến rũ, đón lấy, rước lấy, chuốc lấy
はんようこんてな_ 汎用コンテナ_
công-ten-nơ vạn năng.
chào buổi tối.
khắp nông thôn
Panmunjon