高分子吸収体
こうぶんしきゅうしゅうたい
☆ Danh từ
Chất hấp thụ pôlime cao

こうぶんしきゅうしゅうたい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu こうぶんしきゅうしゅうたい
高分子吸収体
こうぶんしきゅうしゅうたい
chất hấp thụ pôlime cao
こうぶんしきゅうしゅうたい
high polymer absorbent
Các từ liên quan tới こうぶんしきゅうしゅうたい
bình ngưng, cái tụ điện, cái tụ sáng
dốc, quá quắt, không biết đều, ngoa, phóng đại, không thể tin được, chỗ dốc, sườn dốc, sự ngâm, nước ngâm, ngâm vào nước, bị ngâm
dạng sợi, dạng xơ
chủ nghĩa bảo thủ
tính kiên gan, tính bền bỉ, tính cố chấp; tính ngoan cố, tính dai dẳng
old news
hút nước, thấm hút, chất hút thu; máy hút thu
tập hợp con