Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
部分集合
ぶぶんしゅうごう
tập hợp con
真部分集合 しんぶぶんしゅうごう まぶぶんしゅうごう
tập con thích hợp
ぶるん ぶるり
with a vroom, with a sudden shaking
ぶんぶん ブンブン
tiếng vo ve; tiếng vù vù; tiếng ồn ào
燻ぶる くすぶる ふすぶる いぶる
hun khói
ぶん殴る ぶんなぐる
gõ; đập; đánh mạnh.
ぶるぶる ブルブル
lập cập; lập bập
ごぶん
sự hiểu lầm, sự bất hoà
負んぶする おんぶ
địu; cõng