こうぶんもく
Syntax tree

こうぶんもく được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới こうぶんもく
phổ học, quang phổ học
khoa ruột thẳng, hậu môn
hình ảnh, phổ, quang phổ
văn thư lưu trữ, cơ quan lưu trữ
sự khẩn nài, lời cầu khẩn, lời nài xin
chất gỗ, xylem
môn chữ cổ; môn cổ tự học
sự phản đối, sự chống đối, sự bất bình; sự không thích, sự khó chịu, điều bị phản đối, lý do phản đối