Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こうぶん
văn thư lưu trữ, cơ quan lưu trữ
構文
cú pháp
公文
行文
構文木 こうぶんぎ こうぶんき
cái cây cú pháp
構文法 こうぶんぽう こうぶんほう
こうぶんし
phân tử lớn, đại phân tử
こうぶんぽう
さんこうぶんけん
thư mục, thư mục học
こうぶんもく
syntax tree
こうぶんしょ
むきこうぶんし
inorganic polymer
Đăng nhập để xem giải thích