肛門学
こうもんがく「GIANG MÔN HỌC」
☆ Danh từ
Khoa ruột thẳng, hậu môn

こうもんがく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu こうもんがく
肛門学
こうもんがく
khoa ruột thẳng, hậu môn
こうもんがく
khoa ruột thẳng, hậu môn
Các từ liên quan tới こうもんがく
syntax tree
lõi, hạch (quả táo, quả lê...), điểm trung tâm, nòng cốt, hạt nhân, lõi dây thừng, nòng, ruột, đáy lòng, thâm tâm, nơi thầm kín nhất, lấy lõi ra, lấy nhân ra
sự khẩn nài, lời cầu khẩn, lời nài xin
chú giải học; huấn hỗ học
sự lựa, sự chọn, sự lựa chọn, quyền chọn; khả năng lựa chọn, người được chọn, vật được chọn, các thứ để chọn, tinh hoa, phần tử ưu tú, không còn có cách nào khác ngoài..., sự lựa chọn bắt buộc
trường chuyên nghiệp kỹ thuật
もこもこ もこもこ
dày; mịn
khoa nghiên cứu quyền lợi và bổn phận công dân