こうほうはちざ
Eight lofty peaks

こうほうはちざ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu こうほうはちざ
こうほうはちざ
eight lofty peaks
高峰八座
こうほうはちざ たかみねはちざ
tám cao ngất gầy yếu
Các từ liên quan tới こうほうはちざ
thơm
phép ngoa dụ, lời nói cường điệu, lời ngoa dụ
nội địa (vùng ở sâu phía sau bờ biển, bờ sông), (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) vùng xa thành thị, hậu phương
thiên nga
máy tìm phương [bằng] radio
sự thờ cúng, sự cúng bái, sự tôn kính, sự suy tôn, sự tôn sùng, ngài, thờ, thờ phụng, cúng bái, tôn kính, suy tôn, tôn sùng, đi lễ
phòng bếp, nhà bếp
thung lũng được tạo nên do sự lún xuống của vỏ trái đất