Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
白鳥座
はくちょうざ しらとりざ
chòm sao thiên nga
はくちょうざ
thiên nga
ちょうざ
long stay
くちはっちょう
liến thoắng, lém; lưu loát
きょうはくざい
sự hăm doạ, sự đe doạ, sự doạ dẫm
おおはくちょう
whooper swan
こうほうはちざ
eight lofty peaks
はくちょうのうた
swsong
はいちょう
sự thích thú, sự khoái trá, sự được hưởng, sự được, sự có được
ざんちょ
late summer heat, lingering summer heat