方向探知器
Máy tìm phương [bằng] radio

ほうこうたんちき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ほうこうたんちき
方向探知器
ほうこうたんちき
máy tìm phương [bằng] radio
ほうこうたんちき
máy tìm phương [bằng] radio
Các từ liên quan tới ほうこうたんちき
自動方向探知機 じどうほうこうたんちき
Bộ dò hướng tự động.
sự báo động, sự báo nguy, còi báo động, kẻng báo động, trống mõ báo động, chuông báo động; cái còi báo động; cái kẻng để báo động, cái chuông để báo động, đồng hồ báo thức, sự sợ hãi, sự lo sợ, sự hoảng hốt, sự hoảng sợ
bây giờ, lúc này, giờ đây, hiện nay, ngày nay, ngay bây giờ, ngay tức khắc, lập tức, lúc ấy, lúc đó, lúc bấy giờ, trong tình trạng đó, trong hoàn cảnh ấy, trong tình thế ấy, nay, mà, vậy thì, hả, hãy... mà, nào; thế nào, này, hử, thỉnh thoảng, lúc thì... lúc thì, now thấy rằng, xét thấy, vì, vì chưng, bởi chưng, hiện tại
phép ngoa dụ, lời nói cường điệu, lời ngoa dụ
cảng ghé, <THGT> trạm dừng chân
gun metal
chất kết tủa, chất lắng, mưa, sương, vội vàng, vội vã cuống cuồng, đâm sấp giập ngửa, hấp tấp, khinh suất, thiếu suy nghĩ (người, hành động)[pri'sipiteit], lao xuống, quăng xuống, xô đẩy xuống, ném xuống, xô đẩy, dồn (ai vào cảnh hiểm nghèo, tai ách, bất hạnh...), làm gấp, thúc giục, làm mau đến, làm sớm đến, làm kết tủa, làm lắng
vệ sinh