こう言う
こういう こうゆう「NGÔN」
☆ Tính từ đứng trước danh từ
Như vậy, như thế này

こうゆう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu こうゆう
こう言う
こういう こうゆう
như vậy, như thế này
こうゆう
người bạn, người quen sơ, ông bạn.
交友
こうゆう
người bạn
交遊
こうゆう
người bạn
公有
こうゆう
Sở hữu công cộng
校友
こうゆう
bạn học
Các từ liên quan tới こうゆう
Khoản vay ngân hàng.+ Để chỉ bất cứ khoản ứng trước nào của ngân hàng, nhung có sự phân biệt trong việc cho vay của ngân hàng giữa điều kiện MỨC THẤU CHI và điều kiện cho vay.
公有地 こうゆうち
đất công hữu
公有物 こうゆうぶつ
thuộc tính công cộng
高優先 こうゆうせん
quyền ưu tiên cao, sự ưu tiên cao
公有林 こうゆうりん
rừng công cộng
校友会 こうゆうかい
hiệp hội học sinh sinh viên
銀行融資 ぎんこうゆうし
Khoản vay ngân hàng.+ Để chỉ bất cứ khoản ứng trước nào của ngân hàng, nhung có sự phân biệt trong việc cho vay của ngân hàng giữa điều kiện MỨC THẤU CHI và điều kiện cho vay.
執行猶予 しっこうゆうよ
tù treo