Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
公有 こうゆう
Sở hữu công cộng
公地 こうち
đất công
公地公民 こうちこうみん
complete state ownership of land and citizens (proclaimed by the Taika reforms) (Ritsuryo period)
公有林 こうゆうりん
rừng công cộng
公有物 こうゆうぶつ
thuộc tính công cộng
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
れーすきじ レース生地
vải lót.
うーるせいち ウール生地
len dạ.