Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
執行猶予
しっこうゆうよ
tù treo
猶予 ゆうよ
Trì hoãn, do dự
予算執行調査 よさんしっこうちょうさ
khảo sát việc chấp hành ngân sách
執行 しっこう しゅぎょう しゅうぎょう しぎょう
sự chấp hành
猶予なく ゆうよなく
sự nhanh chóng.
支払猶予 しはらいゆうよ
hoãn thanh toán
起訴猶予 きそゆうよ
sự ngưng buộc tội
猶予期間 ゆうよきかん
một thời kỳ duyên dáng
予行 よこう
sự kể lại, sự nhắc lại
「CHẤP HÀNH DO DƯ」
Đăng nhập để xem giải thích