功利主義
こうりしゅぎ「CÔNG LỢI CHỦ NGHĨA」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Thuyết vị lợi

こうりしゅぎ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu こうりしゅぎ
功利主義
こうりしゅぎ
thuyết vị lợi
こうりしゅぎ
thuyết vị lợi
Các từ liên quan tới こうりしゅぎ
vị lợi, người theo thuyết vị lợi; người vị lợi
功利主義者 こうりしゅぎしゃ
vị lợi, người theo thuyết vị lợi; người vị lợi
từ cổ, sự bắt chước cổ; sự giữ lại cái cổ (thường trong ngôn ngữ, nghệ thuật)
người ích kỷ, người cho mình là trên hết
cột đồng hồ mặt trời, vòi nhuỵ, văn phong, phong cách, cách, lối, loại, kiểu, dáng, thời trang, mốt, danh hiệu, tước hiệu, lịch, điều đặc sắc, điểm xuất sắc, bút trâm (để vết trên sáp, ở thời cổ), bút mực, bút chì, kim, gọi tên, gọi là
tính ích kỷ, tính ngoan cố, tính cố chấp, chủ nghĩa vị kỷ, thuyết vị kỷ
sự làm đĩ, sự mãi dâm, sự bán rẻ (danh dự, tài năng...)
chủ nghĩa duy tâm, chủ nghĩa lý tưởng