Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ああ言えばこう言う ああいえばこういう
Nói câu nào cãi câu đó
ズバッと言う ズバッと言う
Nói một cách trực tiếp
配言済み 配言済み
đã gửi
言う いう
nói.
一言二言言う ひとことふたこという
nói một vài lời
二言三言言う ふたことみこという
nói vài lời
と言うところ というところ とゆうところ
một trạng thái như là...
言うところの いうところの
cái được gọi là, được gọi là