こおりすい
Nước đá tan ra, nước pha nước đá, nước ướp lạnh

こおりすい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu こおりすい
こおりすい
nước đá tan ra, nước pha nước đá, nước ướp lạnh
氷水
こおりみず こおりすい ひみず
nước đá tan ra, nước pha nước đá, nước ướp lạnh
Các từ liên quan tới こおりすい
kích thích, khuyến khích
dig up
sự gọi về, sự đòi về, sự triệu về, sự triệu hồi, sự nhắc nhở, khả năng huỷ bỏ; sự rút lại, sự lấy lại, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) bị bâi miễn, gọi về, đòi về, triệu về, triệu hồi, nhắc nhở, nhắc lại, gợi lại, nhớ, nhớ lại, làm sống lại, gọi tỉnh lại, huỷ bỏ; rút lại, lấy lại, nghĩa Mỹ) bâi miễn
người dệt vải, thợ dệt
揺すり起こす ゆすりおこす
lay dậy.
こすり落とす こすりおとす
cạo
振り起こす ふりおこす
kích thích, khuyến khích
揺り起こす ゆりおこす
lay dậy.