掘り起こす
Khai thác, khai quật
Đào bới lên

Bảng chia động từ của 掘り起こす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 掘り起こす/ほりおこすす |
Quá khứ (た) | 掘り起こした |
Phủ định (未然) | 掘り起こさない |
Lịch sự (丁寧) | 掘り起こします |
te (て) | 掘り起こして |
Khả năng (可能) | 掘り起こせる |
Thụ động (受身) | 掘り起こされる |
Sai khiến (使役) | 掘り起こさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 掘り起こす |
Điều kiện (条件) | 掘り起こせば |
Mệnh lệnh (命令) | 掘り起こせ |
Ý chí (意向) | 掘り起こそう |
Cấm chỉ(禁止) | 掘り起こすな |
ほりおこす được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ほりおこす
掘り起こす
ほりおこす
Đào bới lên
掘り起す
ほりおこす
Đào, đòi lại
ほりおこす
dig up
Các từ liên quan tới ほりおこす
triumphant look
kích thích, khuyến khích
nước đá tan ra, nước pha nước đá, nước ướp lạnh
người dệt vải, thợ dệt
sự đau đẻ, công việc khó nhọc, công việc vất vả, đau đẻ, làm việc khó nhọc, làm việc vất vả
ほっこり ほっこり
ấm áp và mịn màng, mềm mại
bụi, rác, phấn hoa, đám bụi mù, đất đen, xương tàn, tro tàn ; cơ thể con người, con người, tiền mặt, bite dust and heat, gánh nặng của cuộc đấu tranh, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) cho ai hít bụi, vượt lên trước ai, chết, về với cát bụi, tức giận bỏ đi, nghĩa Mỹ) hít bụi của ai, chạy sau ai, loè ai, rắc (bụi, phấn...), quét bụi, phủi bụi, làm bụi, tắm đất, vầy đất (gà, chim...), quét bụi bàn ghế, phủi bụi bàn ghế, lau chùi bàn ghế, lừa bịp, jacket
sự lồng vào, sự gài vào, sự cho (chữ, từ...) vào, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) bài quảng cáo, viền ren