Các từ liên quan tới こがね丸 (3代)
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
こがね虫 こがねむし
bọ đa
丸のこ まるのこ
máy cưa tròn, máy cưa đĩa
ốc vít tròn nhỏ
スーパーポイント3種(+)ナベ スーパーポイント3たね(+)ナベ
ba loại điểm siêu (+) trục
bọ đa.
ヤーヌスキナーゼ3(ヤヌスキナーゼ3) ヤーヌスキナーゼ3(ヤヌスキナーゼ3)
Janus Kinase 3 (JAK3) (một loại enzym)
丸丸 まるまる
hoàn toàn, đầy đủ, trọn vẹn