爆心地
ばくしんち「BẠO TÂM ĐỊA」
☆ Danh từ
Điểm trên mặt đất ngay dưới vụ nổ nguyên tử
Điểm zêrô, điểm gốc, khởi điểm

ばくしんち được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ばくしんち
爆心地
ばくしんち
điểm trên mặt đất ngay dưới vụ nổ nguyên tử
ばくしんち
điểm trên mặt đất ngay dưới vụ nổ nguyên tử
Các từ liên quan tới ばくしんち
bảng công báo
trò cờ bạc
ばちん バチン
(with a) slap, smack, whack, sound of a sharp blow with something flat
tiền vé
ばっくんちょ ばくんちょ
eating in one bite
ばくち打ち ばくちうち
cờ bạc chuyên nghiệp
lời sấm; thẻ (lời thánh dạy, bói toán); lời tiên tri, nhà tiên tri, người có uy tín; thánh nhân; người chỉ đường vạch lối; vật hướng dẫn, miếu thờ, mớm lời thầy bói, chạy thầy, chạy thợ
ちんちくりん ちんちくりん
ngắn (người), ngắn ngủi, vạm vỡ,lùn tịt