穀物酢
こくもつす「CỐC VẬT TẠC」
☆ Danh từ
Giấm ngũ cốc, giấm tinh bột

穀物酢 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 穀物酢
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
穀物 こくもつ
ngũ cốc.
インドールさくさん インドール酢酸
axit indoleacetic
穀物スペース こくもつすぺーす
dung tích chở hạt.
穀物メジャー こくもつメジャー
công ty ngũ cốc đa quốc gia, công ty thương mại lớn chuyên thu mua, thu gom, vận chuyển và lưu trữ các loại ngũ cốc chính như lúa mì, đậu nành và ngô
酢の物 すのもの
món ăn có giấm
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.