Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới こぐまレンサ
レンサ球菌科 レンサきゅうきんか
streptococcaceae (một họ vi khuẩn)
豚レンサ球菌 ぶたレンサきゅうきん
liên cầu khuẩn lợn
レンサ球菌属 レンサきゅうきんぞく
Chi Liên cầu khuẩn
UrsMinor
化膿レンサ球菌 かのうレンサきゅうきん
liên cầu khuẩn nhóm A
肺炎レンサ球菌 はいえんレンサきゅうきん
phế cầu khuẩn
小熊 こぐま
gấu nhỏ
tính khư khư giữ lấy sai lầm, tính ngang ngạnh, tính ngoan cố, sự hư hỏng, sự hư thân mất nết, sự đồi truỵ, tính cáu kỉnh, tính trái thói, cảnh éo le, tính tai ác