Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới こぐま座
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
座ぐり ざぐり
quay bằng tay
UrsMinor
皿座ぐり さらざぐり
lỗ được khoan loe miệng để bắt vít đầu dẹt
座ぐりバー ざぐりバー
thanh đỡ chân
小熊 こぐま
gấu nhỏ
座ぐり工具 ざぐりこうぐ
dụng cụ đục lỗ
tính khư khư giữ lấy sai lầm, tính ngang ngạnh, tính ngoan cố, sự hư hỏng, sự hư thân mất nết, sự đồi truỵ, tính cáu kỉnh, tính trái thói, cảnh éo le, tính tai ác