交々
こもごも「GIAO」
☆ Trạng từ
Lần lượt nhau, luân phiên nhau

こもごも được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu こもごも
交々
こもごも
lần lượt nhau, luân phiên nhau
こもごも
lần lượt nhau, luân phiên nhau
交交
こもごも
lần lượt nhau, luân phiên nhau
Các từ liên quan tới こもごも
悲喜こもごも ひきこもごも
vừa cay đắng vừa ngọt ngào.
悲喜交々 ひき-こもごも
nỗi buồn và niềm vui đan xen, vừa vui sướng vừa đau đớn
悲喜交交 ひきこもごも
Niềm vui và nỗi đau đớn kế tiếp nhau.
lải nhải; ca cẩm; làu nhàu.
もこもこ もこもこ
dày; mịn
ごもっとも ごもっとも
Bạn nói khá đúng
đất trơn ướt (bùn).
sự xét xử, quyết định của toà; phán quyết, án, sự trừng phạt, sự trừng trị; điều bất hạnh, sự phê bình, sự chỉ trích, ý kiến, cách nhìn, sự đánh giá, óc phán đoán, sức phán đoán, óc suy xét; lương tri