酷
こく コク「KHỐC」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Khốc liệt; thô nhám; khó khăn; nghiêm khắc; chính xác; không công bằng

こける được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu こける
酷
こく コク
khốc liệt
古句
こく
đoạn thơ cổ
倒ける
こける
rơi, sụp đổ, gãy
こける
Hình thức liên tục của một động từ chỉ ra rằng hành động đó tiếp tục trong một thời gian dài.
転ける
こける
ngã xuống, sụp đổ
剋
こく
sự chiến thắng, sự thắng cuộc
痩ける
こける
gầy lại
放く
こく
to let loose (e.g. a fart)
Các từ liên quan tới こける
刻々 こっこく こくこく
chốc lát trước chốc lát; giờ trước giờ
時々刻々 じじこっこく じじこくこく
xảy ra liên tục từng giờ từng phút
六国 りっこく ろっこく りくこく
6 nước chư hầu thời Xuân Thu Chiến Quốc
彫刻/てん刻 ちょうこく/てんこくてんこく
Sculpture/engraving.
痩せこける やせこける
để trở nên gầy nhom quá
笑いこける わらいこける
cười ngất.
眠りこける ねむりこける
to sleep like a log, to sleep deeply
こくんこくん コクンコクン
glugging, drinking deeply