Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
刻々 こっこく こくこく
chốc lát trước chốc lát; giờ trước giờ
戸々 と々
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
イライラ 苛々
sốt ruột; nóng ruột
時々 ときどき
có lúc; thỉnh thoảng
刻々に こっこくに
辻々 つじ々
mỗi đường phố rẽ; mỗi chéo qua
怖々 こわ々
bồn chồn, lo lắng
極々 ごく々
vô cùng, cao