心地良い
Tiện nghi, dễ chịu, thoải mái

Từ đồng nghĩa của 心地良い
ここちよい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ここちよい
心地良い
ここちよい
tiện nghi, dễ chịu, thoải mái
心地よい
ここちよい
Thoải mái, thú vị
心地好い
ここちよい
tiện nghi, dễ chịu, thỏai mái
ここちよい
tiện lợi, đủ tiện nghi
Các từ liên quan tới ここちよい
こちこち こちこち
cứng đờ; đông cứng; cứng rắn; cố chấp
mụ phù thuỷ
night) /tə'nait/, đêm nay, tối nay
こちょこちょ コチョコチョ
cù ký
trẻ mới biết đi, với các bước nhỏ, nhanh chóng
hard (due to freezing, drying, etc.)
kín gió; ấm áp, ấm cúng, gọn gàng xinh xắn, nhỏ nhưng ngăn nắp gọn gàng, tiềm tiệm đủ (tiền thu nhập, bữa ăn...), chật, hơi khít, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) náu kín, giấu kín, rug, làm cho ấm cúng, làm cho gọn gàng xinh xắn, dịch lại gần; rúc vào
kín gió; ấm áp, ấm cúng, gọn gàng xinh xắn, nhỏ nhưng ngăn nắp gọn gàng, tiềm tiệm đủ (tiền thu nhập, bữa ăn...), chật, hơi khít, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) náu kín, giấu kín, rug, làm cho ấm cúng, làm cho gọn gàng xinh xắn, dịch lại gần; rúc vào