居心地のいい
Nơi đáng để sống, thoải mái (để ở), ấm áp, ấm cúng

いごこちのよい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いごこちのよい
居心地のいい
いごこちのいい いごこちのよい
nơi đáng để sống, thoải mái (để ở), ấm áp.
居心地のよい
いごこちのよい
tiện nghi, ấm cúng
いごこちのよい
kín gió
Các từ liên quan tới いごこちのよい
kín gió; ấm áp, ấm cúng, gọn gàng xinh xắn, nhỏ nhưng ngăn nắp gọn gàng, tiềm tiệm đủ (tiền thu nhập, bữa ăn...), chật, hơi khít, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) náu kín, giấu kín, rug, làm cho ấm cúng, làm cho gọn gàng xinh xắn, dịch lại gần; rúc vào
sự an ủi, sự khuyên giải; người an ủi, người khuyên giải; nguồn an ủi, lời an ủi, sự an nhàn, sự nhàn hạ; sự sung túc, tiện nghi, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) chăn lông vịt, đồ ăn ngon, quần áo đẹp..., dỗ dành, an ủi, khuyên giải, làm khuây khoả
tiện lợi, đủ tiện nghi; ấm cúng, dễ chịu, thoải mái, khoan khoái, đầy đủ, sung túc, phong lưu, yên tâm, không băn khoăn, không lo lắng, làm yên tâm, an ủi, khuyên giải, chăn lông vịt, chăn bông
住み心地の良い すみごこちのよい すみごこちのいい
tiện nghi, môi trường sống tốt
居心地いい いごこちいい いごこちよい
thoải mái, dễ chịu
酔い心地 よいごこち
(hứng thú) say; say sưa (nghĩa bóng)
bất tiện, không tiện, không thoải mái; bực bội, khó chịu, lo lắng
野いちご のいちご ノイチゴ
dâu rừng (Fragaria vesca)