Các từ liên quan tới ここにいるよ (アルバム)
工事用アルバム こうじようアルバム
album ảnh công trình
qua, ngang, ngang qua, bắt chéo, chéo nhau, chéo chữ thập, ở bên kia, ở phía bên kia, come, cãi nhau với ai, trun, trả thù ai, đánh lừa ai, trừng phạt ai, sửa cho ai một trận
にこにこ にこにこ
Mỉm cười
ことここに至る ことここにいたる
Đến nước (tình trạng) này rồi....
tại đây.
にこよん ニコヨン
day laborer
Album.
an-bum ca nhạc; an-bum