よこに
Qua, ngang, ngang qua, bắt chéo, chéo nhau, chéo chữ thập, ở bên kia, ở phía bên kia, come, cãi nhau với ai, trun, trả thù ai, đánh lừa ai, trừng phạt ai, sửa cho ai một trận
Theo đường chéo góc
Chéo, chéo chữ thập, theo hình chữ thập
Qua một bên, về một bên
Theo chiều ngang

よこに được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu よこに
よこに
qua, ngang, ngang qua.
横に
よこに
ngang qua