Các từ liên quan tới こころ オブ・ザ・デッド〜スーパー漱石大戦〜
アウト・オブ・ザ・マネー アウト・オブ・ザ・マネー
trạng thái lỗ
ラブオブザグリーン ラブ・オブ・ザ・グリーン
rub of the green
石ころ いしころ
ném đá vào; đu đưa; đá cuội
漱石枕流 そうせきちんりゅう
Không thừa nhận lỗi lầm của mình, nói ngụy biện, vòng vo để chối lỗi.
夏目漱石 なつめそうせき
Tên của nhà văn được in hình trong tờ 1 sên
枕流漱石 ちんりゅうそうせき
sore loser stubbornly refusing to admit being wrong and adhering to the far-fetched argument
ころころ コロコロ ころんころん
béo tròn; tròn trùng trục
トルコいし トルコ石
ngọc lam.