枕流漱石
ちんりゅうそうせき「CHẨM LƯU SẤU THẠCH」
☆ Danh từ
Sore loser stubbornly refusing to admit being wrong and adhering to the far-fetched argument
枕流漱石 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 枕流漱石
漱石枕流 そうせきちんりゅう
Không thừa nhận lỗi lầm của mình, nói ngụy biện, vòng vo để chối lỗi.
石に漱ぎ流れに枕す いしにくちすすぎながれにまくらす
refusing to admit being wrong and adhering to the far-fetched argument
まくらかばー 枕カバー
khăn gối.
夏目漱石 なつめそうせき
Tên của nhà văn được in hình trong tờ 1 sên
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
流石 さすが
quả là
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.