心づもり
Dự định; mong đợi (suy nghĩ sẵn trong đầu)

Bảng chia động từ của 心づもり
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 心づもりする/こころづもりする |
Quá khứ (た) | 心づもりした |
Phủ định (未然) | 心づもりしない |
Lịch sự (丁寧) | 心づもりします |
te (て) | 心づもりして |
Khả năng (可能) | 心づもりできる |
Thụ động (受身) | 心づもりされる |
Sai khiến (使役) | 心づもりさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 心づもりすられる |
Điều kiện (条件) | 心づもりすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 心づもりしろ |
Ý chí (意向) | 心づもりしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 心づもりするな |
こころづもり được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu こころづもり
心づもり
こころづもり
Dự định
こころづもり
sự soạn, sự sửa soạn, sự chuẩn bị, sự dự bị, các thứ sửa soạn, các thứ sắm sửa, các thứ chuẩn bị, các thứ dự bị, sự soạn bài
Các từ liên quan tới こころづもり
tiền thưởng về hưu, giải ngũ, tiền thưởng thêm, tiền chè lá
もこもこ もこもこ
dày; mịn
sự tử tế, sự ân cần; lòng tốt, điều tử tế, điều tốt, sự thân ái
sự sờ mó, sự bắt mạch, sự cảm thấy; cảm giác, cảm tưởng, sự cảm động, sự xúc động, sự thông cảm, cảm tình, cảm nghĩ, ý kiến, cảm xúc; sức truyền cảm, sự nhạy cảm, lòng tự ái, có cảm giác, có tình cảm, xúc cảm, cảm động, nhạy cảm, thật tình, chân thật; sâu sắc
ころころ コロコロ ころんころん
béo tròn; tròn trùng trục
もっこり もっこり
phình trong túi hoặc quần áo
lòng thương tiếc, sự hối tiếc; sự ân hận, rất lấy làm tiếc, thương tiếc, hối tiếc, tiếc
こんもり こんもりと
dày đặc; rậm rạp; đông đúc; sum sê; um tùm.