Các từ liên quan tới こころぴょんぴょん
up and down, lightly, nimbly, moving in small leaps as a frog or rabbit
ぴょんぴょん ピョンピョン
nhẩy nhót; lịch bịch; tung tăng.
ぴょこんと ぴょこん
quickly, in a bouncing way (e.g. for a bow), action of quickly bowing or lowering one's head
guardideity of seafaring
khỏe mạnh; vui tươi
ぴったんこ ぴたんこ
perfectly matching, totally agreeing, concurring, sticking to
phonetic sign
niên đại học, khoa nghiên cứu niên đại, sự sắp xếp theo niên đại, bảng niên đại