腰折
こしおり「YÊU CHIẾT」
Có hình thức cong như cái cung

腰折 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 腰折
腰折れ こしおれ
có hình thức cong như cái cung
腰折れ屋根 こしおれやね
mái dốc bẻ gập thành từng đoạn
腰を折る こしをおる
làm gián đoạn, làm đứt quãng
話の腰を折る はなしのこしをおる
chen ngang và ngắt chuyện của người khác
腰 ごし こし コシ
eo lưng; hông
折折 おりおり
thỉnh thoảng, thảng hoặc; từng thời kỳ
諸腰 もろこし もろごし
bộ kiếm gồm thanh kiếm lớn katana và thanh nhỏ đi kèm wakizashi
腰筋 ようきん
cơ thắt lưng