寄こす
よこす「KÍ」
Gửi cho, đưa cho
Cử đi, phái

寄こす được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 寄こす
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
寄す よす
mang đến gần, đặt gần, cho đến gần
寄前気配 寄前けはい
dấu hiệu lệnh bán thấp nhất, lệnh mua cao nhất trước khi giá mở cửa được quyết định
寄越す よこす
chuyển đến; gửi đến; cử đi
事寄す ことよす ことやどりきす
lấy cớ, lấy lí do
寄引同時線 寄引どーじせん
mô hình nến doji
寄港する きこうする
cập bến; cập cảng; cập