こしぬけ
Người nhát gan, người nhút nhát; người hèn nhát; con vật nhát, nhát gan, nhút nhát; hèn nhát

こしぬけ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu こしぬけ
こしぬけ
người nhát gan, người nhút nhát
腰抜け
こしぬけ
người nhát gan, người nhút nhát
擦る
なする こする なぞる する
cọ xát
鼓する
こする
đánh bại (trống)