Kết quả tra cứu 目を擦る
Các từ liên quan tới 目を擦る
目を擦る
めをこする
「MỤC SÁT」
◆ Dụi mắt.
目
を
擦
り,
声
もたてずに
一
つの
小
さなあくびをした
Dụi mắt và ngáp một cái nhỏ mà không tạo ra tiếng.

Đăng nhập để xem giải thích
めをこする
「MỤC SÁT」
Đăng nhập để xem giải thích