目を擦る
めをこする「MỤC SÁT」
Dụi mắt.
目
を
擦
り,
声
もたてずに
一
つの
小
さなあくびをした
Dụi mắt và ngáp một cái nhỏ mà không tạo ra tiếng.

目を擦る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 目を擦る
マス目 マス目
chỗ trống
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
身代を擦る しんだいをこする
mất một người có vận may
擦る なする こする なぞる する
cọ xát; chà xát; xát.
目を見る めをみる
gặp trực tiếp
目をやる めをやる
nhìn theo hướng, nhìn hướng về
目を配る めをくばる
giữ một con mắt thận trọng,
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ