当てこする
あてこする
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Ám chỉ, châm biếm

Bảng chia động từ của 当てこする
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 当てこする/あてこするる |
Quá khứ (た) | 当てこすった |
Phủ định (未然) | 当てこすらない |
Lịch sự (丁寧) | 当てこすります |
te (て) | 当てこすって |
Khả năng (可能) | 当てこすれる |
Thụ động (受身) | 当てこすられる |
Sai khiến (使役) | 当てこすらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 当てこすられる |
Điều kiện (条件) | 当てこすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 当てこすれ |
Ý chí (意向) | 当てこすろう |
Cấm chỉ(禁止) | 当てこするな |
当てこする được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 当てこする
当てはまる あてはまる 当てはまる
được áp dụng (luật); có thể áp dụng; đạt được; được xếp vào nhóm
当てにする あてにする
trông cậy, mong chờ ai đó
当てる あてる
đánh trúng; bắn trúng
当てっこ あてっこ とうてっこ
đoán
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
当て擦る あてこする
nói bóng gió; phê bình gián tiếp; chỉ trích gián tiếp
割当てる わりあてる
bổ
梃子摺る てこする
để có một thời gian cứng