こしゃく
Trơ tráo, trơ trẽn, mặt dạn mày dày, vô liêm sỉ, láo xược, hỗn xược

こしゃく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu こしゃく
こしゃく
trơ tráo, trơ trẽn, mặt dạn mày dày.
小癪
こしゃく
trơ tráo, trơ trẽn, mặt dạn mày dày.
Các từ liên quan tới こしゃく
nhàu nát; nhăn nhúm; dúm dó
sự đóng chặt vào, sự làm cho dính lại, sự ngưng kết, sự đông lại, sự hâm ; sự cố định lại, sự ấn định, sự quy định, sự ngừng phát triển trí óc
bức vẽ mực đen, phim đen trắng, ánh đen trắng, trên giấy trắng mực đen
chỉ điểm, mật thám
người báo cáo, phóng viên nhà báo
người góp, người mua dài hạn; người đặt mua, những người ký tên dưới đây
người khuyên bảo, người chỉ bảo, cố vấn
しゃこ貝 しゃこがい シャコガイ
sò tai tượng