こじし座
こじしざ「TỌA」
☆ Danh từ
Chòm sao tiểu sư

こじし座 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới こじし座
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
くじら座 くじらざ
cá voi.
座りだこ すわりだこ
vết chai
riêng lẻ,vật riêng lẻ,độc đáo,riêng,đặc biệt,người,cá nhân,cá thể,riêng biệt
くじゃく座 くじゃくざ
chòm sao khổng tước
riêng lẻ,vật riêng lẻ,độc đáo,riêng,đặc biệt,người,cá nhân,cá thể,riêng biệt
こぎつね座 こぎつねざ
chòm sao hồ ly
tính ích kỷ, tính ngoan cố, tính cố chấp, chủ nghĩa vị kỷ, thuyết vị kỷ