こぎつね座
こぎつねざ
☆ Danh từ
Chòm sao hồ ly

こぎつね座 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới こぎつね座
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
子ぎつね こぎつね
con cáo nhỏ
cáo xám bạc
ダブルシーミング(重ねつぎ) ダブルシーミング(かさねつぎ)
double seaming
子狐 こぎつね
Con cáo con
tiêm, tiêm thuốc, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) xen vào câu chuyện, xen vào một cách vũ đoán, xen một cách lạc lõng
dân kỳ cựu (ở nơi nào, tổ chức nào...), người cổ lỗ sĩ
ねつえねるぎー 熱エネルギー
nhiệt năng.